|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khẩu phần
noun
ration
![](img/dict/02C013DD.png) | [khẩu phần] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ration; helping; portion | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thẻ khẩu phần | | Ration card | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giỏi lắm! Tối nay mọi người sẽ được gấp đôi khẩu phần thịt! | | Very good! Everybody will get double rations of steaks tonight! |
|
|
|
|